🌟 날아갈 것 같다

1. 기분이 아주 좋다.

1. LÂNG LÂNG NHƯ BAY TRÊN MÂY: Tâm trạng rất vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험 성적이 좋아 나는 날아갈 것 같은 기분이었다.
    The good grades in the exam made me feel like i was going to fly.
  • Google translate 기분이 상쾌한 것이 날아갈 것 같아요.
    I feel like i'm about to lose my freshness.

날아갈 것 같다: feel as if one can fly away,飛べそうだ,avoir l'impression de voler,sentirse como a volar,يشعر كأنه يطير في السماء,хөл газар хүрэхгүй баярлах,lâng lâng như bay trên mây,(ป.ต.)ราวกับจะบิน ; อารมณ์ดี(เหมือนกับจะลอย),seperti terbang di udara,как будто летаешь; быть окрылённым,好像要飞起来了;快跳了起来,

💕Start 날아갈것같다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48)